Có 3 kết quả:

毒物 dú wù ㄉㄨˊ ㄨˋ讀物 dú wù ㄉㄨˊ ㄨˋ读物 dú wù ㄉㄨˊ ㄨˋ

1/3

dú wù ㄉㄨˊ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con vật gây hại, sâu bọ
2. nọc độc

Từ điển Trung-Anh

(1) poisonous substance
(2) poison
(3) toxin
(4) venom

Từ điển Trung-Anh

reading material

Từ điển Trung-Anh

reading material